Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tang


caisse
Tang trống
caisse de tambour
(kỹ thuật) tambour
Tang hãm
tambour de frein
(thường tang chứng) pièce à conviction
Vật làm tang
objet servant de pièce à conviction.
deuil
Nhà vừa có tang
famille où il vient d'avoir un deuil
Để tang
prendre le deuil; porter le deuil (de quelqu'un)
Quần áo tang
vêtements de deuil
Dẫn đầu đám tang
conduire le deuil
Chưa hết tang bố
n'avoir pas fini le deuil de son père
(toán học) tangente
Tang một góc
tangente d'un angle
(thông tục) type; individu; zigue
Tang ấy thật không ai chịu được
c'est un type vraiment insupportable
machin; truc; lot
Cái tang thóc ấy anh đã bán chưa?
ce lot de paddy l'avez-vous vendu?
quốc tang
funérailles nationales



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.