Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangent


[tangent]
tính từ
(toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc
Droite tangente à un cercle
đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
Cerles tangents
vòng tiếp xúc
sát nút
il a été reçu, mais c'était tangent
nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.