Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank





tank
[tæηk]
danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful
(quân sự) xe tăng
bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..)
nội động từ
(+ up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe
be/get tanked up
say rượu

[tank]
saying && slang
a drunk, an alcoholic, lush, wino
Percy - that tank! He drinks a case of beer every day.
(See in the tank)


/tæɳk/

danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
xe tăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.