Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tank


[tank]
danh từ giống đực
két dầu (trong tàu chở dầu)
xe tăng
Tank amphibie
xe bọc thép lội nước
(thân mật) xe ô-tô to


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.