Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tanner


[tanner]
ngoại động từ
thuộc (da)
(thân mật) quấy rầy
Il vous a tanné
nó đã quấy rầy anh
làm sạm
Le vent tanna sa peau
gió làm da nó sạm lại
(thông tục) dần cho một trận (cũng) tanner le cuir à


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.