 | [tantôt] |
 | phó từ |
| |  | chiá»u nay |
| |  | Venez tantôt prendre le thé |
| | chiá»u nay đến uống trà nhé |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa |
| |  | Je reviendrai tantôt |
| | chốc nữa tôi sẽ trở lại |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới |
| |  | Je suis venu tantôt |
| | tôi vừa mới đến |
| |  | à tantôt |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt |
| |  | tantôt... tantôt |
| |  | khi thì... khi thì... |
 | danh từ giống đực |
| |  | (thông tục) buổi chiá»u |
| |  | Il viendra sur le tantôt |
| | nó sẽ đến và o buổi chiá»u |