Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapant


[tapant]
tính từ
(thân mật) đúng lúc chuông đánh
Midi tapant
đúng lúc chuông đánh mười hai giờ trưa, đúng mười hai giờ trưa
à neuf heures tapant
vào đúng chín giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.