Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapestried




tapestried
['tæpistrid]
tính từ
treo thảm, trang trí bằng thảm


/'tæpistrid/

tính từ
trải thảm, trang trí bằng thảm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.