Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapestry





tapestry
['tæpəstri]
danh từ
thảm thêu
ngoại động từ
trang trí bằng thảm


/'tæpistri/

danh từ
tấm thảm

ngoại động từ
trang trí bằng thảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tapestry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.