|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapette
 | [tapette] |  | danh từ giống cái | | |  | cái vỉ ruồi | | |  | cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng) | | |  | cái nùi (của thợ khắc) | | |  | trò đánh bi tường; trò đánh bóng tường | | |  | (thân mật) miệng lưỡi | | |  | Avoir une fière tapette | | | miệng lưỡi rất cừ | | |  | (thân mật) kẻ ba hoa | | |  | (thô tục) kẻ loạn dâm hậu môn |
|
|
|
|