Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapioca




tapioca
[,tæpi'oukə]
danh từ
bột sắn hột, tapiôca (thức ăn bột cứng bằng những hột trắng, cứng làm từ củ sắn)


/,tæpi'oukə/

danh từ
bột sắn hột, tapiôca

Related search result for "tapioca"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.