Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapir





tapir


tapir

A tapir is a plant-eating, hoofed mammal with a small trunk.

['teipə]
danh từ
(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)


/'teipə/

danh từ
(động vật học) heo vòi

Related search result for "tapir"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.