Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapisser


[tapisser]
ngoại động từ
căng màn trướng, phủ màn trướng
Tapisser un mur
căng màn trướng lên tường phủ kín
La mousse a tapissé les pas
rêu đã phủ kín dấu chân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.