Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapoter


[tapoter]
động từ
vỗ vỗ
Tapoter la joue d'un enfant
vỗ vỗ má đứa trẻ
Tapoter sur la table
vỗ vỗ xuống bàn
(thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô)
Tapoter une sonate
đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
Entendre quelqu'un tapoter
nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.