Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapé


[tapé]
tính từ
chín mẫu (quả cây)
(thông tục) hốc hác
Joues tapées
má hốc hác
(thân mật) gàn, điên điên
Bien tapé
đích đáng
Une réponse bien tapée
câu trả lá»i đích đáng
(từ cũ; nghĩa cũ) ép và sấy
Pomme tapée
táo ép và sấy


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.