Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tar-sealed




tar-sealed
['tɑ:'si:ld]
tính từ
(Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín


/'tɑ:si:ld/

tính từ
(Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.