Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taradiddle




taradiddle
['tærədidl]
Cách viết khác:
tarradiddle
['tærədidl]
danh từ
(thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu
lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào
that's all taradiddle!
toàn chuyện nhảm nhí!


/'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/

danh từ
(thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu

nội động từ
(thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taradiddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.