Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarasque


[tarasque]
danh từ giống cái
rồng (trong truyện dân gian Prô-văng-xơ)
hình rồng trong các đám rước ở Prô-văng-xơ
(nghĩa bóng) nguy cơ hoang đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.