Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taratantara




taratantara
[,tærə'tæntərə]
danh từ
tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và


/,tærə'tæntərə/

danh từ
tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.