Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tardiness




tardiness
['tɑ:dinis]
Cách viết khác:
tardity
['ta:diti]
danh từ
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
sự chậm trễ, sự muộn (về hành động, người)


/'tɑ:dinis/

danh từ
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn
sự chậm trễ, sự muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tardiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.