Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tardo




tardo
['tɑ:dou]
phó từ
(âm nhạc) chậm
danh từ
điệu chậm


/'tɑ:dou/

danh từ & phó từ
(âm nhạc) chậm

Related search result for "tardo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.