Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
target





target


target

A target is something you aim at.

['tɑ:git]
danh từ
bia; mục tiêu; đích (để bắn)
target practice
sự tập bắn bia
kết quả nhằm tới, mục tiêu
a sales campaign targeted at the youth market
một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường thanh niên
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
chỉ tiêu phấn đấu



mục tiêu

/'tɑ:git/

danh từ
bia (để bắn)
target practice sự tập bắn bia
mục tiêu, đích (đen & bóng)
selected target mục tiêu chọn lọc
target area vùng mục tiêu
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
chỉ tiêu phấn đấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "target"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.