Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarif


[tarif]
danh từ giống đực
bảng giá, biểu thuế, thuế suất
Tarif des marchandises
bảng giá hàng
Tarif douanier
biểu thuế hải quan
giá vé
tarif des chemins de fer
giá vé xe lửa
giá thông thường
Il faut compter dans les cinq ou six mille francs, c'est le tarif
cũng phải năm sáu nghìn frăng, đó là giá thông thường
(nghĩa bóng, thân mật) mức thông thường
Il aura deux mois de prison, c'est le tarif
nó sẽ bị hai tháng tù, đó là mức thông thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.