|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarif
| [tarif] | | danh từ giống đực | | | bảng giá, biểu thuế, thuế suất | | | Tarif des marchandises | | bảng giá hàng | | | Tarif douanier | | biểu thuế hải quan | | | giá vé | | | tarif des chemins de fer | | giá vé xe lửa | | | giá thông thường | | | Il faut compter dans les cinq ou six mille francs, c'est le tarif | | cũng phải năm sáu nghìn frăng, đó là giá thông thường | | | (nghĩa bóng, thân mật) mức thông thường | | | Il aura deux mois de prison, c'est le tarif | | nó sẽ bị hai tháng tù, đó là mức thông thường |
|
|
|
|