Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarissement


[tarissement]
danh từ giống đực
sự cạn
Tarissement d'un puits
sự cạn giếng
(nghĩa bóng) sự kiệt hết
Tarissement des ressourses
sự kiệt hết tài nguyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.