Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarpaulin




tarpaulin
[tɑ:'pɔ:lin]
danh từ
vải nhựa, vải dầu
tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu
(hàng hải) mũ bằng vải dầu
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ


/tɑ:'pɔ:lin/

danh từ
vải nhựa, vải dầu
(hàng hải) mũ bằng vải dầu
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.