Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarrock




tarrock
['tærək]
danh từ
(động vật học) mỏng biển con
nhạn biển
chim uria


/'tærək/

danh từ
(động vật học) mỏng biển con
nhạn biển
chim uria

Related search result for "tarrock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.