Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarsi




tarsi
['tɑ:sai]
danh từ số nhiều của tarsus
như tarsus


/'tɑ:səs/

danh từ, số nhiều ttarsi
(giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân

Related search result for "tarsi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.