Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tartaric




tartaric
[tɑ:'tærik]
tính từ
(thuộc) cao răng, (thuộc) cáu rượu; từ cao răng, từ cáu rượu


/tɑ:'tærik/

tính từ
(hoá học) Tactric

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.