|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarte
| [tarte] | | danh từ giống cái | | | bánh kem mứt | | | Tarte aux pommes | | bánh kem mứt táo | | | Tarte aux fruits | | bánh kem mứt trái cây | | | (thông tục) cái đấm; cái tát | | | c'est pas de la tarte | | | (thân mật) không dễ đâu | | tính từ | | | (thân mật) xấu xí; thộn | | | Un chapeau tarte | | một cái mũ xấu xí |
|
|
|
|