taré
 | [taré] |  | tÃnh từ | | |  | có tì, có táºt | | |  | Cheval taré | | | con ngá»±a có táºt | | |  | Régime taré | | | chế độ có táºt, chế độ bại hoại | | |  | đần độn, ngu xuẩn | | |  | Il est très taré | | | hắn rất ngu xuẩn |  | danh từ | | |  | kẻ đần, kẻ ngu xuẩn | | |  | Une bande de tarés | | | má»™t lÅ© đần |
|
|