Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tasse


[tasse]
danh từ giống cái
tách, chén
Tasse de porcelaine
chén sứ
Une tasse de thé
một chén nước trà
(sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
boire à la grande tasse
xem boire
ce n'est pas ma tasse de thé
cái đó không hợp với tôi chút nào
boire une tasse, boire la tasse
(thân mật) bị uống nước (khi tắm)
(nghĩa bóng) thua lỗ, thất bại
la grande tasse
(thân mật) biển cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.