|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tasser
| [tasser] | | ngoại động từ | | | ấn, tống, lèn, dồn | | | Tasser du foin | | lèn cỏ khô | | | Tasser la terre dans un pot de fleurs | | dồn đất vào bình hoa | | | Tasser des prisonniers dans un wagon | | dồn tù vào một toa xe | | | Tasser ses figures | | (nghệ thuật) dồn hình lại | | | (thể dục thể thao) chèn | | | Tasser un concurrent | | chèn đối thủ | | nội động từ | | | mọc chen chúc, mọc dày (cây cối) |
|
|
|
|