Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tasser


[tasser]
ngoại động từ
ấn, tống, lèn, dồn
Tasser du foin
lèn cỏ khô
Tasser la terre dans un pot de fleurs
dồn đất vào bình hoa
Tasser des prisonniers dans un wagon
dồn tù vào một toa xe
Tasser ses figures
(nghệ thuật) dồn hình lại
(thể dục thể thao) chèn
Tasser un concurrent
chèn đối thủ
nội động từ
mọc chen chúc, mọc dày (cây cối)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.