Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taster




taster
['teistə]
danh từ
người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng)
cốc để nếm
người duyệt bản thảo
(thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức ăn


/'teistə/

danh từ
người nếm; người nếm rượu, người nếm trà
cốc để nếm
người duyệt bản thảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.