Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tatting




tatting
['tætiη]
danh từ
đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
quá trình làm đăng ten


/'tætiɳ/

danh từ
đăng ten, ren

Related search result for "tatting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.