Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tattler




tattler
['tætlə]
Cách viết khác:
tattle-tale
['tætl'teil]
danh từ
người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào


/'tætlə/

danh từ
người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tattler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.