Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taught





taught
Xem teach


/ti:tʃ/

động từ taught
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

Related search result for "taught"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.