|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taupe
| [taupe] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chuột chũi | | | Piège à taupe | | bẫy chuột chũi | | | (động vật học) cá nhám hồi | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) công binh | | | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) lớp toán đặc biệt, lớp dự bị vào Bách khoa | | | myope comme une taupe | | | cận thị quá | | | noir comme une taupe | | | đen sì | | | vieille taupe | | | mụ già khó chịu | | | vivre comme une taupe | | | ru rú trong nhà |
|
|
|
|