taureau
 | [taureau] |  | danh từ giống đực | | |  | bò mộng | | |  | Fort comme un taureau | | | khoẻ như bò mộng, khoẻ như vâm | | |  | constellation du taureau | | |  | chòm sao Ngưu | | |  | de taureau | | |  | rất khoẻ rất to | | |  | prendre le taureau par les cornes | | |  | xem corne | | |  | taureau de combat | | |  | bò đấu (trong cuộc đấu bò) |
|
|