Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tauromachy




tauromachy
[tɔ:'rɔməki]
danh từ
cuộc đấu bò


/tɔ:'rɔməki/

danh từ
cuộc đấu bò

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.