Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taurus




taurus
['tɔ:rəs]
danh từ (Taurus)
(thiên văn học) cung thứ hai của Hoàng đạo, chùm sao Kim ngưu
người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)


/'tɔ:rəs/

danh từ
(thiên văn học) chòm sao Kim ngưu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taurus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.