Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taverner




taverner
['tævənə]
danh từ
chủ quán rượu, chủ quán trọ
người thường lân la quán rượu


/'tævənə/

danh từ
chủ quán rượu
người thường lân la quán rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.