Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taw




taw
[tɔ:]
ngoại động từ
thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)
danh từ
hòn bi
trò chơi bi
đường giới hạn (trong trò chơi bi)


/tɔ:/

ngoại động từ
thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)

danh từ
hòn bi
trò chơi bi
đường giới hạn (trong trò chơi bi)

Related search result for "taw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.