Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tawny




tawny
['tɔ:ni]
tính từ
vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
the lion's tawny mane
bờm hung hung của con sư tử


/'tɔ:ni/

tính từ
hung hung
ngăm ngăm đen

Related search result for "tawny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.