Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxability




taxability
[,tæksə'biləti]
danh từ
tính chất có thể đánh thuế được
tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê


/,tæksə'biliti/

danh từ
tính chất có thể đánh thuế được
tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê

Related search result for "taxability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.