|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taxer
| [taxer] | | ngoại động từ | | | quy định giá | | | Prix taxés | | giá quy định | | | quy định lệ phí | | | Taxer les dépens | | quy định án phí | | | đánh thuế | | | Taxer les boissons | | đánh thuế các đồ uống | | | (nghĩa bóng) cho là, coi như là, gọi là | | | Taxer quelqu'un d'avarice | | cho ai là keo kiệt | | | Les manières qu'on taxe de folie | | những cử chỉ mà người ta gọi là điên rồ |
|
|
|
|