Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxpayer




taxpayer
['tæks,peiə]
danh từ
người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập)


/'tæks,peiə/

danh từ
người đóng thuế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.