Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tcharchaf


[tcharchaf]
danh từ giống đực
mạng che mặt (của phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.