Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-cloth




tea-cloth
['ti:'klɔθ]
danh từ
khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà
khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-towel


/'ti:klɔθ/

danh từ
khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà
khăn lau ấm tách

Related search result for "tea-cloth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.