Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-gown




tea-gown
['ti:'gaun]
danh từ
áo dài kiểu rộng (của đàn bà (thường) khoác buổi uống trà)


/'ti:gaun/

danh từ
áo dài kiểu rộng (của đàn bà)

Related search result for "tea-gown"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.