Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-party




tea-party
['ti:'pɑ:ti]
danh từ
tiệc trà (cuộc gặp mặt xã giao trong đó có uống trà, nhất là vào buổi chiều)


/'ti:,pɑ:ti/

danh từ
tiệc trà ((thông tục) tea-fight)

Related search result for "tea-party"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.